Single mode/Multimode SC - SC
Dây nhảy quang Single mode/Multimode SC - SC, Simplex/Duplex.
Ứng dụng
Mạng viễn thông.
FTTH (Fiber To The Home).
CATV & CCTV.
Mạng truyền số liệu.
Thiết bị đo kiểm viễn thông.
Mạng LAN, WAN.
Tính năng
Suy hao chèn thấp (Insertion Loss).
Đáp ứng tiêu chuẩn suy hao phản hồi (Return Loss).
Đường kính dây 3.0mm / 2.0 mm / 0.9 mm.
Chiều dài dây nhảy tùy chọn: 1m, 3m, 5m, 10m, 20m,...
IEC 60874-10, TIA/EIA-604-4A, Telcordia GR-326-CORE.
Thông số kỹ thuật
Lõi sợi quang (Core diameter):
SM: 9/125 µm.
MM: 50/125 µm; 62.5/125 µm.
Suy hao phản hồi (Return Loss):
SM SC/PC : > 45 dB.
SM SC/UPC: > 50 dB.
SM SC/APC: > 60 dB.
MM SC/PC: > 35 dB.
Suy hao chèn (Insertion Loss): < 0,2 dB.
Nhiệt độ hoạt động: -40oC -> +80oC.
Số lần đấu nối : 1000 lần.
Lực kéo căng: > 100N.
Single mode/Multimode FC - FC
Dây nhảy quang Single mode/Multimode FC - FC, Simplex/Duplex.
Ứng dụng:
Mạng viễn thông.
FTTH (Fiber To The Home).
Mạng truyền số liệu.
Thiết bị đo kiểm viễn thông.
Mạng LAN, WAN.
Suy hao chèn thấp (Insertion Loss).
Đáp ứng tiêu chuẩn suy hao phản hồi (Return Loss).
Đường kính dây bọc ngoài: 3,0 mm / 2,0 mm / 0,9 mm.
Chiều dài dây nhảy tùy chọn: 1m, 3m, 5m, 10m, 20m,...
IEC 60874-10, TIA/EIA-604-4A, Telcordia GR-326-CORE.
Thông số kỹ thuật
Lõi sợi quang (Core diameter):
SM: 9/125 µm.
MM: 50/125 µm; 62.5/125 µm.
Suy hao phản hồi (Return Loss) :
SM FC/PC : > 45 dB.
SM FC/UPC: > 55 dB.
SM FC/APC: > 65 dB.
MM FC/PC: > 35 dB.
Suy hao chèn (Insertion Loss): < 0,2 dB.
Nhiệt độ hoạt động: -40oC -> +80oC.
Số lần đấu nối : 1000 lần.
Lực kéo căng: > 100N.